GIÁO LÝ:
Việt ngữ | Sangkrit | English | Giảng giải |
Bát chánh đạo | āryāṣṭāṅgamārga | Noble Eightfold Path | Tám đường dứt khổ |
Bát nhã | prajñā | Topmost wisdom | Trí tuệ cao thượng |
Ba la mật | pāramitā | Perfection | Sự hoàn hảo, đến bờ |
Cây bồ đề | Bodhi tree | Cây nơi Phật xưa ngồi thiền định để giác ngộ | |
Chú | Mantra | Mantra | Loạt từ (có thể vô nghĩa) tạo sự chuyển hóa tâm linh, thường dùng trong Mật tông. |
Diệt (đế) | Path that leads to the Cessation of Suffering | Trạng thái chấm dứt khổ | |
Duyên | Condition | Điều kiện hỗ trợ | |
Duyên khởi | pratītyasamutpāda | Dependent origination | Sự sinh khởi của các hiện tượng trong quan hệ nhân quả |
Đạo (đế) | Noble Eightfold Path | Con đường dứt khổ (Bát chánh đạo) | |
Giác ngộ | bodhi | Enlightenment | Tỉnh thức |
Không | Sunyata | Emptiness, Voidness | Sự tỉnh thức mọi thứ như hư ảo, không trường tồn |
Kinh | Buddhist scriptures/texts | lời Phật dạy được ghi lại | |
Nhân | Cause of karma | Nguyên nhân, sự dẫn đến | |
Niết bàn | Nirvana | Nirvana | Trạng thái giải thoát khỏi luân hồi |
Quả | Result/Effect of karma | Hậu quả | |
Sắc | Namarupa | Name-and-form | Tâm sinh lý |
Vô minh | avidya | unwise, ignorance | Sự si mê, không hiểu thấu sự thật |
Vô ngã | anatman | non-self | Mọi thứ đều là giả hợp, không có cái "tôi" thực sự. |
Vô thường | anicca | impermanence | Mọi lẽ đều chuyển hoá và biến đổi, không thường hằng bất biến. |
Khổ (đế) | dukkha | suffering | Sự không hài lòng, sự chịu đựng |
Luân hồi | samsara | reincarnation | Sự sống - chết liên tục, tái sinh |
Nghiệp | karma | karma | hành động của bản thân |
Ngũ uẩn | Five aggregates | Năm thành phần tạo nên tâm sinh lý con người (sắc-thọ-tưởng-hành-thức) | |
Quy y | śaraṇa | refuge | Quay về nương tựa |
Tứ diệu đế | catvāri āryasatyāni | 4 noble truth | Bốn sự thật vi diệu, bài giảng đầu tiên của Phật thích ca |
Tam bảo | Three Jewels | Ba nơi mà Phật tử phải nương tựa: Phật, Pháp, Tăng | |
Tam tạng | tripiṭaka | Tripitaka | Ba phần hợp nên giáo lý đạo Phật: Kinh (sūtra), luật (vinaya), luận (abhidharma) |
Tăng đoàn | Sangha | Tổ chức của tăng ni | |
Tập (đế) | Origin of Suffering | Nguồn gốc của khổ | |
Tứ đại | Four great elements | Bốn thành phần tạo nên sinh lý con người (đất-nước-gió-lửa) | |
Tứ nhiếp pháp | Four Elements of Popularity | Bốn cách tăng ảnh hưởng của đạo | |
Xá lợi | sarira | relic | ngọc lấy từ tro cốt của các cao tăng |
Xuất gia | ordain | nhập vào đời sống tu hành thành tăng (Bhikkhu), ni (Bhikkhuni) |
TÊN GỌI:
Việt ngữ | Sangkrit | English | Giảng giải |
A-di-đà | Amitabha | Vị Phật thời quá khứ | |
A-nan | Ananda | Một trong 10 đại đệ tử Phật | |
Bồ tát | bodhisattva | Người đã tựu Phật quả nhưng chưa thành Phật | |
Ca-diếp | Mahakasyap | Vị đệ tử đầu tiên vận động kết tập kinh điển | |
Da-du-đà-la | Yasodhara | Vợ đức Phật trước khi xuất gia | |
Di lạc | Maitreya | Vị Phật thời tương lai | |
Đại thế chí | Mahāsthāmaprāpta | Vị bồ tát của trí huệ | |
Đao Lợi | Cung trời nơi mẹ Phật sinh về | ||
Đâu suất | Cung trời nơi Phật nguyện đầu thai xuống Ta bà | ||
La hán | arhat | Người tránh được vô nhiễm, phiền não | |
Lâm-tì-ni | Lumbini | Nơi Đức Phật đản sinh | |
Lộc Uyển | Migadàya | Khu vườn nơi Phật thuyết pháp đầu tiên | |
Mục-kiền-liên | Maudgalyayana | Vị Bồ tát của sự hiếu thảo | |
Ngạ quỷ | preta | Cõi thọ nghiệp của sự tham lam | |
Phạm Thiên | Deva | Vua trời Đế-Thích | |
Phạm Võng | Cung trời | ||
Phật | Buddha | Người giác ngộ | |
Quán Thế Âm | Avalokitesvara | Vị Bồ tát của sự lắng nghe và lòng từ bi | |
Sa Nặc | |||
Song Thọ | Nơi Phật nhập Niết bàn | ||
Thích ca mâu ni | Sakyamuni | Vị Phật lịch sử, Phật của thời hiện tại | |
Ta bà | Saha | Cõi thế tục (địa cầu) | |
Xá-lợi-phất | Sariputa | Đệ tử Phật, mệnh danh Trí huệ đệ nhất |
TÔNG PHÁI:
Việt ngữ | Sangkrit | English | Giảng giải |
Đại chủng bộ | Mahayana | Phật giáo hiện đại (Đại thừa), phổ độ chúng sanh, ăn chay, kinh có kế thừa từ Tiểu thừa... | |
Mật tông | Vajrayana/Tantra | phổ biến ở Tây Tạng, nhấn mạnh thực hành, niệm chú,... | |
Thiền tông | Dhyana/Zen | tĩnh tâm quán chiếu, tu tập | |
Thượng tọa bộ | Theravada | Phật giáo nguyên thủy (Tiểu thừa), tập quán như thời Đức Phật, kinh đều do Phật thuyết. | |
Tịnh độ tông | Pure Land | Hành trì và tụng niệm nhằm được giải thoát về cõi Cực Lạc để tu tập | |
Tông phái Phật giáo | Buddhism traditions | Một số tông như kể trên. |
0 comments:
Post a Comment