Bài giảng:
| STT | TÀI LIỆU | ĐỊNH DẠNG | GHI CHÚ | ẢNH |
| 1 | Lời Phật dạy | .ppt | song ngữ Anh - Việt | |
| 2 | Sống đẹp | .ppt | Vô thường - Vô ngã trong cuộc sống | |
| 3 | Mind map | .ppt | ||
| 4 | ||||
| 5 |
Mỗi lần về lại quê hương
Nhắc đến
Chợ Mới, người ta vẫn thường hay nhắc đến một vị tướng có
công đầu trong việc mở mang bờ cõi phương Nam, đó là Nguyễn
Hữu Cảnh, cháu 9 đời của Nguyễn Trãi. Vào năm 1698, chúa
Nguyễn Phúc Chu cử ông vào Nam thiết lập chính quyền. Thuở
xưa, vùng An Giang còn là một nơi hoang vu. Với chính sách
kêu gọi dân nơi khác đến khai thôn lập ấp của Nguyễn Hữu
Cảnh tại Cù lao Cây Sao, chốn này đã bớt bề hiu quạnh.
Không lâu sau, ông đã trở bệnh và kéo quân về đến Mỹ Tho
thì mất.
| Việt ngữ | Sangkrit | English | Giảng giải |
| Bát chánh đạo | āryāṣṭāṅgamārga | Noble Eightfold Path | Tám đường dứt khổ |
| Bát nhã | prajñā | Topmost wisdom | Trí tuệ cao thượng |
| Ba la mật | pāramitā | Perfection | Sự hoàn hảo, đến bờ |
| Cây bồ đề | Bodhi tree | Cây nơi Phật xưa ngồi thiền định để giác ngộ | |
| Chú | Mantra | Mantra | Loạt từ (có thể vô nghĩa) tạo sự chuyển hóa tâm linh, thường dùng trong Mật tông. |
| Diệt (đế) | Path that leads to the Cessation of Suffering | Trạng thái chấm dứt khổ | |
| Duyên | Condition | Điều kiện hỗ trợ | |
| Duyên khởi | pratītyasamutpāda | Dependent origination | Sự sinh khởi của các hiện tượng trong quan hệ nhân quả |
| Đạo (đế) | Noble Eightfold Path | Con đường dứt khổ (Bát chánh đạo) | |
| Giác ngộ | bodhi | Enlightenment | Tỉnh thức |
| Không | Sunyata | Emptiness, Voidness | Sự tỉnh thức mọi thứ như hư ảo, không trường tồn |
| Kinh | Buddhist scriptures/texts | lời Phật dạy được ghi lại | |
| Nhân | Cause of karma | Nguyên nhân, sự dẫn đến | |
| Niết bàn | Nirvana | Nirvana | Trạng thái giải thoát khỏi luân hồi |
| Quả | Result/Effect of karma | Hậu quả | |
| Sắc | Namarupa | Name-and-form | Tâm sinh lý |
| Vô minh | avidya | unwise, ignorance | Sự si mê, không hiểu thấu sự thật |
| Vô ngã | anatman | non-self | Mọi thứ đều là giả hợp, không có cái "tôi" thực sự. |
| Vô thường | anicca | impermanence | Mọi lẽ đều chuyển hoá và biến đổi, không thường hằng bất biến. |
| Khổ (đế) | dukkha | suffering | Sự không hài lòng, sự chịu đựng |
| Luân hồi | samsara | reincarnation | Sự sống - chết liên tục, tái sinh |
| Nghiệp | karma | karma | hành động của bản thân |
| Ngũ uẩn | Five aggregates | Năm thành phần tạo nên tâm sinh lý con người (sắc-thọ-tưởng-hành-thức) | |
| Quy y | śaraṇa | refuge | Quay về nương tựa |
| Tứ diệu đế | catvāri āryasatyāni | 4 noble truth | Bốn sự thật vi diệu, bài giảng đầu tiên của Phật thích ca |
| Tam bảo | Three Jewels | Ba nơi mà Phật tử phải nương tựa: Phật, Pháp, Tăng | |
| Tam tạng | tripiṭaka | Tripitaka | Ba phần hợp nên giáo lý đạo Phật: Kinh (sūtra), luật (vinaya), luận (abhidharma) |
| Tăng đoàn | Sangha | Tổ chức của tăng ni | |
| Tập (đế) | Origin of Suffering | Nguồn gốc của khổ | |
| Tứ đại | Four great elements | Bốn thành phần tạo nên sinh lý con người (đất-nước-gió-lửa) | |
| Tứ nhiếp pháp | Four Elements of Popularity | Bốn cách tăng ảnh hưởng của đạo | |
| Xá lợi | sarira | relic | ngọc lấy từ tro cốt của các cao tăng |
| Xuất gia | ordain | nhập vào đời sống tu hành thành tăng (Bhikkhu), ni (Bhikkhuni) |
| STT | TÀI LIỆU | ĐỊNH DẠNG | GHI CHÚ | ẢNH |
| 1 | Lời Phật dạy | .ppt | song ngữ Anh - Việt | |
| 2 | Sống đẹp | .ppt | Vô thường - Vô ngã trong cuộc sống | |
| 3 | Mind map | .ppt | ||
| 4 | ||||
| 5 |